сплющить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сплющить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spljúščit' |
khoa học | spljuščit' |
Anh | splyushchit |
Đức | spljuschtschit |
Việt | xpliusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сплющить Hoàn thành
- Xem сплющивать
Tham khảo sửa
- "сплющить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)