Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сплетничать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: насплетничать))

  1. Đơm đặt chuyện, thêu dệt chuyện, ngồi lê đôi mách, phao tin bịa chuyện, đặt điều.

Tham khảo

sửa