Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

спаситель

  1. (Người, vị) Cứu nạn, cứu sinh, cứu mạng, cứu nguy, cứu tinh, ân nhân.
    рел. — Đấng cứu thế, Chúa cứu thế

Tham khảo sửa