спаситель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спаситель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spasítel' |
khoa học | spasitel' |
Anh | spasitel |
Đức | spasitel |
Việt | xpaxitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспаситель gđ
- (Người, vị) Cứu nạn, cứu sinh, cứu mạng, cứu nguy, cứu tinh, ân nhân.
- рел. — Đấng cứu thế, Chúa cứu thế
Tham khảo
sửa- "спаситель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)