соскакивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соскакивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soskákivat' |
khoa học | soskakivat' |
Anh | soskakivat |
Đức | soskakiwat |
Việt | xoxcakivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсоскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: соскочить)
- (прыгать) nhảy xuống; (thông tục) (быстро вставать) bật đứng dậy, vụt đứng lên.
- соскочить с лощади — nhảy xuống ngựa
- соскакивать на ходу — nhảy xuống khi xe (tàu) đang chạy, nhảy tàu
- соскакивать со стула — bật đứng dậy khỏi ghế
- (thông tục)(падать) rơi xuống, tụt xuống, tuột xuống, trụt xuống
Tham khảo
sửa- "соскакивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)