сопротивление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сопротивление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprotivlénije |
khoa học | soprotivlenie |
Anh | soprotivleniye |
Đức | soprotiwlenije |
Việt | xoprotivleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсопротивление gt
- (Sự) Chống cự, chống lại, kháng cự, phản kháng, để kháng, đề kháng, chống chọi.
- сопротивление противника — sự chống cự (kháng cự) của địch
- встречать сопротивление со стороны кого-л. — gặp sự phản kháng (kháng cự, chống lại, để kháng) của ai
- война сопротивления — [cuộc] kháng chiến
- (физ.) Lực cản, sức cản, sức kháng, sức chống; эл. — điện trở, trở kháng.
- сопротивление воздуха — lực cản (sức cản) của không khí
- сопротивление материалов — физ., тех. а) — (свойство) sức bền (sức kháng) của vật liệu; б) — (наука) [môn] sức bền vật liệu, độ bền vật liệu
- идти по линии наименьшего сопротивления — đi theo con đường ít cản trở nhất, theo con đường dễ nhất
Tham khảo
sửa- "сопротивление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)