сопровождать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сопровождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprovoždát' |
khoa học | soprovoždat' |
Anh | soprovozhdat |
Đức | soprowoschdat |
Việt | xoprovogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсопровождать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đi theo, đi kèm; (для охраны) hộ tống, vệ tống, tùy tùng, tùy tòng.
- сопровождать делегацию — đi theo phái đoàn
- (производить одновременно) kèm theo, theo sau, đi đôi với.
- сопровождать речь жестами — vừa nói vừa làm điệu bộ
- муз. — đệm theo
- сопровождать пение музыкой — đệm nhạc cho lời ca, hát có nhạc đệm theo
Tham khảo
sửa- "сопровождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)