сопроводительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сопроводительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprovodítel'nyj |
khoa học | soprovoditel'nyj |
Anh | soprovoditelny |
Đức | soprowoditelny |
Việt | xoprovođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсопроводительный
- (о документе и т. п. ) kèm theo, đính theo.
- сопроводительное письмо — bức thư kèm theo, phiếu gửi
- (сопровождающий кого-л., что-л. ) đi theo, hộ tống, đi kèm, tùy tùng, tùy tòng.
Tham khảo
sửa- "сопроводительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)