сопроводительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сопроводительный

  1. (о документе и т. п. ) kèm theo, đính theo.
    сопроводительное письмо — bức thư kèm theo, phiếu gửi
  2. (сопровождающий кого-л., что-л. ) đi theo, hộ tống, đi kèm, tùy tùng, tùy tòng.

Tham khảo

sửa