Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сопка gc

  1. Núi, đồi trọc; xôpca (научн. ); (вулкан) núi lửa bùn, núi lửa, hỏa sơn.

Tham khảo

sửa