соперничать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соперничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopérničat' |
khoa học | soperničat' |
Anh | sopernichat |
Đức | sopernitschat |
Việt | xopernitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсоперничать Thể chưa hoàn thành ((с Т))
- (стремиться превзойти кого-л. ) cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu, tranh đọ.
- соперничать с кем-л. в искусстве шахматной игры — tranh đua (tranh tài) với ai trong nghệ thuật đánh cờ
- (быть равным по достоинству) sánh tày, sánh kịp, so bằng.
Tham khảo
sửa- "соперничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)