Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sánh tày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sajŋ
˧˥
ta̤j
˨˩
ʂa̰n
˩˧
taj
˧˧
ʂan
˧˥
taj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂajŋ
˩˩
taj
˧˧
ʂa̰jŋ
˩˧
taj
˧˧
Định nghĩa
sửa
sánh tày
So
bằng,
ngang
bằng.
Không ai
sánh tày
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sánh tày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)