сообщение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сообщение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobščénije |
khoa học | soobščenie |
Anh | soobshcheniye |
Đức | soobschtschenije |
Việt | xoobseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсообщение gt
- (Sự) Thông báo, báo tin; (известие) [bản] tin, thông tin; (официальное) [bản] thông báo, thông tri, công bố, công báo.
- по сообщению, согласно сообщению — theo tin, theo thông báo
- (связь) [sự] giao thông, liên lạc.
- пути сообщения — giao thông [liên lạc]
- железнодорожное сообщение — [sự] giao thông đường sắt
- телеграфное сообщение — [sự] liên lạc bằng điện báo, điện báo
Tham khảo
sửa- "сообщение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)