Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сообразить Thể chưa hoàn thành

  1. (понять) hiểu, hiểu ra
  2. (догадаться) đoán ra
  3. (придумать) nghĩ ra
  4. (решить) quyết định
  5. (рассудить) suy tính, suy nghĩ, cân nhắc.
    он быстро сообразитьил, что... — nó nhanh chóng hiểu ra rằng...

Tham khảo sửa