соображение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соображение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobražénije |
khoa học | soobraženie |
Anh | soobrazheniye |
Đức | soobraschenije |
Việt | xoobragieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоображение gt
- (способность понимать) [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thấu, hiểu rõ.
- (мнение, суждение) ý kiến, kiến giải, lý lẽ.
- высказать свои соображениея — nói lên những ý kiến của mình
- обыкн. мн.: — соображениея — (планы, расчёты) — dự kiến, [sự] suy tính, tính toán, cân nhắc, đắn đo; (причина) lý do, nguyên nhân
- принять в соображение — cân nhắc (tính toán, chú ý) đến
Tham khảo
sửa- "соображение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)