сомнительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сомнительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | somnítel'nyj |
khoa học | somnitel'nyj |
Anh | somnitelny |
Đức | somnitelny |
Việt | xomnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсомнительный
- (недостоверный) không đáng tin, không chắc chắn, không xác thực, đáng ngờ, không vững.
- сомнительная теория — lý thuyết không đáng tin (không chắc chắn, còn có vấn đề)
- (двусмысленный) có hai nghĩa, có ẩn ý, có ngụ ý, úp mở.
- сомнительный комплимент — lời tán tụng có ẩn ý (có hai nghĩa, có ngụ ý)
- (подозрительный) đáng nghi, đáng ngờ, khả nghi.
- сомнительные дела — những việc đáng ngờ
- сомнительная личность — kẻ đáng nghi, nhân vật khả nghi
Tham khảo
sửa- "сомнительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)