Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-13b-r сознаваться Thể chưa hoàn thành

  1. Thú nhận, nhận tội, thú tội; (в П ) công nhận, thừa nhận, nhận thấy, nhận .
    виновный сознался — kẻ phạm tội đã thú nhận
    в своей вине — công nhận lỗi của mình, thừa nhận tội của mình, nhận lối, nhận tội
    сознаваться своём бессилин — công nhận (thừa nhận) sự bất lực của mình
    надо сознаться, нельзя не сознаться, что... — phải công nhận (thừa nhận) rằng..., không thể không thừa nhận (công nhận) rằng...

Tham khảo

sửa