Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

согласованный

  1. Phối hợp, hiệp đồng, ăn khớp, ăn ý, nhất trí, phối hợp chặt chẽ.
    согласованные действия — những hành động phối hợp chặt chẽ
    согласованная работа — công việc phối hợp chặt chẽ

Tham khảo

sửa