современный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của современный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovreménnyj |
khoa học | sovremennyj |
Anh | sovremenny |
Đức | sowremenny |
Việt | xovremenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсовременный
- (того же времини) đồng thời, cùng thời, đương thời, đương đại.
- (нашего времини) hiện tại, hiện nay, thời nay, ngày nay.
- современная эпоха — thời đại hiện nay
- современная молодёжь — thanh niên thời nay, tuổi trẻ ngày nay
- (о технике и т. п. ) hiện đại, tối tân.
- современное оборудование — thiết bị hiện đại, trang bị tối tân
Tham khảo
sửa- "современный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)