совращать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совращать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovraščát' |
khoa học | sovraščat' |
Anh | sovrashchat |
Đức | sowraschtschat |
Việt | xovrasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсовращать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совратить) ‚(В)
- Quyến dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm; (с правильного жизненного пути) làm... lầm đường lạc lối.
- совращать кого-л. с пути истинного — làm ai lầm đường lạc lối
Tham khảo
sửa- "совращать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)