совратить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của совратить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovratít' |
khoa học | sovratit' |
Anh | sovratit |
Đức | sowratit |
Việt | xovratit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
совратить Hoàn thành
- Xem совращать
Tham khảo sửa
- "совратить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)