совладать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совладать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovladát' |
khoa học | sovladat' |
Anh | sovladat |
Đức | sowladat |
Việt | xovlađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсовладать Hoàn thành ((с Т) разг.)
- Nén, kìm, ghìm, dằn, vượt, khắc phục.
- совладать с трудностями — khắc phục khó khăn, vượt khó khăn
- совладать с волнением — nén (kìm, ghìm, dằn) cơn xúc động
- .
- совладать с собой — tự chủ, tụ kìm mình, tụ kìm chế, tự kiềm chế, tụ ghìm mình
Tham khảo
sửa- "совладать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)