собственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của собственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóbstvennyj |
khoa học | sobstvennyj |
Anh | sobstvenny |
Đức | sobstwenny |
Việt | xobxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсобственный
- (являюшийся чьей-л. собственностью) [của] riêng, tư, hữu.
- собственный дом — nhà riêng, nhà tư
- собственный автомобиль — [xe] ô tô tư, ô tô riêng
- (свой) [của] mình, riêng, chính mình; tự có.
- справиться собственныйыми силами — tự sức mình làm lấy, tự lực làm lấy, tự lực cánh sinh
- чувство собственного достоинства — lòng tự trọng, lòng tụ tôn
- по собственныйому желанию — theo ý muốn của mình, theo nguyện vọng riêng
- (буквальный) đúng, đen.
- в собственныйом смысле — theo nghĩa đen, theo nghĩa hẹp
- собственный корреспондент — phóng viên riêng, phóng viên đặc biệt, đặc phái viênm phóng viên thường trú
- имя собственное — грам. — danh từ riêng
- жить на собственныйый счёт — sống tự lập, sống bằng tiền của mình
- собственныйой персоной — đích thân, tự mình, bản thân, tự thân hành
Tham khảo
sửa- "собственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)