Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

соболиный

  1. (Thuộc về) Hắc điêu, chồn nâu; (из меха соболя) [bằng] bộ lông hắc điêu, lông chồn nâu, điêu .
    соболиный заповедник — khu bảo tồn hắc điêu (chồn nâu)

Tham khảo

sửa