соболий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соболий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobólij |
khoa học | sobolij |
Anh | soboli |
Đức | soboli |
Việt | xoboli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоболий
- (Thuộc về) Hắc điêu, chồn nâu; (из меха соболя) [bằng] bộ lông hắc điêu, bì lông chồn nâu, điêu bì.
- соболий мех — bộ lông hắc điêu, bì lông chồn nâu, điêu bì
Tham khảo
sửa- "соболий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)