соблазнительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соблазнительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soblaznítel'nyj |
khoa học | soblaznitel'nyj |
Anh | soblaznitelny |
Đức | soblasnitelny |
Việt | xobladnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоблазнительный
- (заманчивый) [có sức] cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ
- (возбуждающий чувственность) khêu gợi tình dục, làm thèm muốn.
Tham khảo
sửa- "соблазнительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)