соблазнительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

соблазнительный

  1. (заманчивый) [có sức] cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ
  2. (возбуждающий чувственность) khêu gợi tình dục, làm thèm muốn.

Tham khảo

sửa