сносно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сносно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snósno |
khoa học | snosno |
Anh | snosno |
Đức | snosno |
Việt | xnoxno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсносно
- (Một cách) Kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; (не плохой) bình thường, trung bình, không kém lắm, không đến nỗi gì.
Tham khảo
sửa- "сносно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)