Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

сносно

  1. (Một cách) Kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; (не плохой) bình thường, trung bình, không kém lắm, không đến nỗi gì.

Tham khảo sửa