сниться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snít'sja |
khoa học | snit'sja |
Anh | snitsya |
Đức | snitsja |
Việt | xnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсниться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присниться)
- Mơ thấy, nằm thấy, mộng thấy, chiêm bao thấy, nằm mê, nằm mơ, nằm mộng [thấy].
- мне снятся странне сны — tôi thường thấy(mơ thấy, nằm thấy) những giấc chiêm bao kỳ lạ, tôi thường chiêm bao thấy(nằm mộng thấy, nằm thấy) những giấc mơ lạ lùng
- мне снилось, что... — tôi mơ thấy (chiêm bao thấy, nằm mộng thấy, nằm thấy) là
- вы мне снилось — tôi mơ thấy (chiêm bao thấy, nằm mộng thấy, nằm thấy) anh
- и — (во сне) не снилось — hoàn toàn không thể tưởng tượng được, tuyệt nhiên không ngờ đến
Tham khảo
sửa- "сниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)