снисходительно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снисходительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snishodítel'no |
khoa học | snisxoditel'no |
Anh | sniskhoditelno |
Đức | snischoditelno |
Việt | xnixkhođitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaснисходительно
- (нестрого) [một cách] khoan dung, độ lượng, khoan hồng, bao dung.
- (свысока) [một cách] kể cả, trịch thượng.
- снисходительно разговаривать с кем-л. — nói chuyện với ai một cách kể cả, nói chuyện giọng đàn anh vói ai
Tham khảo
sửa- "снисходительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)