снаряжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снаряжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarjažát' |
khoa học | snarjažat' |
Anh | snaryazhat |
Đức | snarjaschat |
Việt | xnariagiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaснаряжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снарядить)
- Trang bị, thiết bị.
- снаряжатьэкспедицию на север — trang bị cho đoàn thám hiểm lên phương Bắc
- снаряжатьсудно — trang bị cho tầu thủy
- (thông tục)(посылать) sai, phái, cử, cắt, sai phái, cắt cử, sai. . . đi, phái. . . đi, cử. . . đi, cắt. . . đi
Tham khảo
sửa- "снаряжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)