смычка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смычка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smýčka |
khoa học | smyčka |
Anh | smychka |
Đức | smytschka |
Việt | xmytrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмычка gc
- (место) [chỗ, mối] tiếp hợp, nối, ghép.
- (перен.) (союз) [sự] liên minh, liên hiệp, liên hợp
- (контакт) [sự] tiếp xúc, giao tiếp.
Tham khảo
sửa- "смычка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)