Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

смолоду

  1. (с юных лет) từ thời niên thiếu, từ nhỏ.
  2. (в молодости) thuở thiếu thời, hồi trẻ.

Tham khảo

sửa