смирять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смирять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smirját' |
khoa học | smirjat' |
Anh | smiryat |
Đức | smirjat |
Việt | xmiriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмирять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm. . . quy phục, làm. . . quy thuận, bình định; (чуствоб желание) nén, ghìm, kìm, dằn, nén. . . xuống, kìm. . . lại, ghìm. . . lại.
- смирять гнев — nén giận, nén cơn giận xuống
- смирять гордость — ghìm lòng tự hào lại, nén lòng kiêu hãnh xuống
Tham khảo
sửa- "смирять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)