смирение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смирение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smirénije |
khoa học | smirenie |
Anh | smireniye |
Đức | smirenije |
Việt | xmireniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмирение gt
- (Sự) Quy phục, quy thuận; (покорность, кротость) [sự, tính] ẩn nhẫn, chịu nhịn, chịu nhún, ngoan ngoãn, hiền lành.
Tham khảo
sửa- "смирение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)