Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
смещаться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
смещ
а
ться
Hoàn thành
(
Bị, được
)
Chuyển
chỗ
,
di chuyển
,
chuyển di
,
chuyển dịch
,
chuyển
đi
,
dịch
đi
,
dời
đi
,
thiên
đi
.
(
перен.
) (о
понятиях и т. п. )
— [bị]
lẫn lộn
,
thay đổi
.
Tham khảo
sửa
"
смещаться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)