Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

смертельный

  1. Làm chết, chí tử, chí mạng; (гибельный) chết được, nguy ngập.
    смертельная рана — vết tử thương
    смертельный удар — đòn chí mạng(chí tử)
    находиться в смертельныйой опасности — bị nguy vong
  2. (сопутствующий смерти) sắp chết, hấp hối, giãy chết, ngắc ngoải.
    смертельная агония — lúc hấp hối, cơn giãy chết
    смертельная обида — nỗi bực mình tột độ; mối hận nghìn năm (поэт.)
    смертельная скука — chán chết, buồn chết, chán mớ đời
    смертельный враг — kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung, kẻ thù bất cộng đái thiên
    смертельная вражда — [mối] tử thù

Tham khảo

sửa