Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

смелеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осмелеть)

  1. Can đảm lên, mạnh dạn lên, đánh bạo, cả gan, dám.

Tham khảo sửa