Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сладость gc

  1. Vị ngọt.
  2. (удовольствие, наслаждение) [sự] khoái lạc, lạc thú, thích thú, hoan lạc.
    мн.: сладостьи см. сласти

Tham khảo

sửa