слабоумный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слабоумный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slaboúmnyj |
khoa học | slaboumnyj |
Anh | slaboumny |
Đức | slaboumny |
Việt | xlaboumny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaслабоумный
- Suy nhược chí tuệ, tối dạ, tối trí, ngu si, si ngốc, đần độn, đần đụt; (о стариках тж. ) lẫm cẫm, lẫn cẫn.
Tham khảo
sửa- "слабоумный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)