Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ ŋəwk˧˥ʂi˧˥ ŋə̰wk˩˧ʂi˧˧ ŋəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥ ŋəwk˩˩ʂi˧˥˧ ŋə̰wk˩˧

Định nghĩa

sửa

si ngốc

  1. Ngây dại, ngu đần.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa