скупость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скупость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúpost' |
khoa học | skupost' |
Anh | skupost |
Đức | skupost |
Việt | xcupoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскупость gc
- (Tính, thói) Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.
- (перен.) (скудность) [sư] nghèo nàn, ít ỏi.
- скупость красок — [sưk] nghèo nàn về màu sắc
Tham khảo
sửa- "скупость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)