скрытый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скрытый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrýtyj |
khoa học | skrytyj |
Anh | skryty |
Đức | skryty |
Việt | xcryty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскрытый
- Ẩn giấu, tiềm tàng, tiềm tại, ngấm ngầm, âm ỉ.
- скрытая угроза — mối đe dọa ngấm ngầm
- скрытые возможности — những khả năng tiềm tàng (tiềm tai)
- скрытая сила — tiềm lực, lực lượng tiềm tàng
- скрытая теплота — физ. — ẩn nhiệt
Tham khảo
sửa- "скрытый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)