скончаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скончаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skončát'sja |
khoa học | skončat'sja |
Anh | skonchatsya |
Đức | skontschatsja |
Việt | xcontratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскончаться Thể chưa hoàn thành
- Tạ thế, qua đời, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (о короле тж. ) băng hà, thăng hà, băng; (о монахе и т. п. тж. ) tích, qny tiên [chầu phật].
Tham khảo
sửa- "скончаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)