Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaŋ˧˧ ha̤ː˨˩tʰaŋ˧˥ haː˧˧tʰaŋ˧˧ haː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaŋ˧˥ haː˧˧tʰaŋ˧˥˧ haː˧˧

Định nghĩa

sửa

thăng hà

  1. Nói vua chết.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa