Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

скашивать I несов. 1“сов. скосить,(В)

  1. (траву) cắt [cỏ], phạng [cỏ]; перен. cắt ngang, cắt đứt, phạng đứt.
    перен. — (губить) giết, diệt, giết chết, giết chết, diệt gọn° скашивать — II несов. — 1“сов. скосить‚(В)
  2. (делать косым) làm lệch, làm xiên, làm nghiêng.
  3. (повёртывать вбок) liếc, nghếch
  4. (шею) ngoái, nghển, ngoẹo, nghẹo.
    скашивать глаза — liếc mắt, nghếch mắt

Tham khảo

sửa