скашивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skášivat' |
khoa học | skašivat' |
Anh | skashivat |
Đức | skaschiwat |
Việt | xcasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaскашивать I несов. 1“сов. скосить,(В)
- (траву) cắt [cỏ], phạng [cỏ]; перен. cắt ngang, cắt đứt, phạng đứt.
- перен. — (губить) giết, diệt, giết chết, giết chết, diệt gọn° скашивать — II несов. — 1“сов. скосить‚(В)
- (делать косым) làm lệch, làm xiên, làm nghiêng.
- (повёртывать вбок) liếc, nghếch
- (шею) ngoái, nghển, ngoẹo, nghẹo.
- скашивать глаза — liếc mắt, nghếch mắt
Tham khảo
sửa- "скашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)