скачок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скачок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skačók |
khoa học | skačok |
Anh | skachok |
Đức | skatschok |
Việt | xcatroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскачок gđ
- (прыжок) [bước] nhảy, nhảy vọt.
- (резкое изменение) [sự] đột biến, biến đổi đột ngột, biến chuyển bất ngờ.
- филос. — [sự] bột phát, nhảy vọt
Tham khảo
sửa- "скачок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)