серьёзность
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсерьёзность gc
- (Tính) Nghiêm túc, chính chắn, đứng đắn; nghiêm chỉnh.
- (важность) [sự] quan trọng
- (опасность) [sự, tính chất] nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm; nguy ngập, nguy kịch, hiểm nghèo.
Tham khảo
sửa- "серьёзность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)