сердцевина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сердцевина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serdcevína |
khoa học | serdcevina |
Anh | serdtsevina |
Đức | serdzewina |
Việt | xerđtxevina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсердцевина gc
- (стебля и т. п) tâm gỗ, ruột cây, lõi bấc, lõi.
- (семени) nhân, hạch, hột
- (плода) lõi, ruột.
- (середина чего-л. ) [cái] cốt tủy, cốt lõi, cơ sở.
Tham khảo
sửa- "сердцевина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)