сердить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сердить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serdít' |
khoa học | serdit' |
Anh | serdit |
Đức | serdit |
Việt | xerđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсердить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "сердить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)