Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

семинар

  1. (в вузе) [cuộc, buổi] thảo luận tổ.
  2. (пропагандистов, бригадиров и т. п. ) [cuộc] hội nghị chuyên đề, hội thảo, thảo luận chuyên đề.

Tham khảo sửa