семинар
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của семинар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seminár |
khoa học | seminar |
Anh | seminar |
Đức | seminar |
Việt | xeminar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсеминар gđ
- (в вузе) [cuộc, buổi] thảo luận tổ.
- (пропагандистов, бригадиров и т. п. ) [cuộc] hội nghị chuyên đề, hội thảo, thảo luận chuyên đề.
Tham khảo
sửa- "семинар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)