Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сгусток

  1. Cục đông, khối kết đông, cục vón; перен. [sự] đặc, tập trung.
    сгусток крови — cục máu đông, cục máu, hòn máu

Tham khảo sửa