сглаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сглаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgláživat' |
khoa học | sglaživat' |
Anh | sglazhivat |
Đức | sglaschiwat |
Việt | xglagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсглаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгладить)
- (делать глабким) san bằng, san phẳng, cào bằng.
- (шероховатости и т. п. ) vuốt phẳng, làm hết nết.
- сглаживать морщины — làm hết nếp nhăn
- перен. — (смягчать, ослаблять) — xoa dịu, làm dịu
- сглаживать противоречия — xoa dịu(làm dịu) những mâu thuẫn
Tham khảo
sửa- "сглаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)